Chồng sinh năm 2049 Kỷ Tỵ có hợp với vợ sinh năm 1322 Nhâm Tuất?
THÔNG TIN CHỒNG SINH NĂM 2049 TUỔI Kỷ Tỵ
Năm sinh: Kỷ Tỵ 2049
Mệnh: Đại Lâm Mộc (gỗ rừng già)
(Mệnh Mộc)
Tướng Tinh: Con khỉ
Thiên can: Kỷ
Địa chi: Tỵ
Cung mệnh: Khôn
THÔNG TIN VỢ SINH NĂM 1322 TUỔI Nhâm Tuất
Năm sinh: Nhâm Tuất 1322
Mệnh: Đại hải THỦY(nước biển lớn)
Tướng Tinh: Con chim trĩ
Thiên can: Nhâm
Địa chi: Tuất
Cung mệnh: Chấn
XÉT VỀ MỆNH CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 1322 Nhâm Tuất
Mệnh chồng (2049) | Mệnh Mộc |
Mệnh vợ (1322) | Mệnh Thuỷ |
Kết Luận: Tương Sinh
(2 Điểm)
Chồng Mộc vợ Thủy: tương sinh, tiền tài thịnh vượng, đông con đông cháu, bách niên giai lão.
XÉT VỀ THẬP NHỊ ĐỊA CHI CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 1322 Nhâm Tuất
Địa chi chồng (2049) | Kỷ |
Địa chi vợ (1322) | Nhâm |
Kết Luận: Bình Hòa
(1 Điểm)
Vợ chồng gặp "BÌNH HÒA" trong hôn nhân có thể gặp nhiều may mắn, vợ chồng thuận hòa, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn.
XÉT VỀ THIÊN CAN CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 1322 Nhâm Tuất
Thiên can chồng (2049) | Tỵ |
Thiên can vợ (1322) | Tuất |
Kết Luận: Bình Hòa
(1 Điểm)
Chồng can "Kỷ" lấy vợ Tuổi Tuất : (thuộc cách trời chiều bóng ngã về tây) số tiền mất tật mang, tính tình trở nên hư hỏng, nếu cưới sinh con hợp mùa thì vợ chồng bền chặt, sống thọ, tuy gia cảnh thiếu thốn, về sau con cái thành đạt nuôi dưỡng.
XÉT VỀ CUNG PHI BÁT TỰ CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 1322 Nhâm Tuất
Cung phi chồng (2049) | Khôn |
Cung phi vợ (1322) | Chấn |
Kết Luận:
( Điểm)
XÉT VỀ NIÊN MỆNH NĂM CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 1322 Nhâm Tuất
Niên mệnh chồng (2049) | Thổ |
Niên mệnh vợ (1322) |
Kết Luận:
(0 Điểm)
KẾT LUẬN VỀ TUỔI CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VÀ TUỔI VỢ 1322 Nhâm Tuất
TỔNG: 4/10 ĐIỂM
Vợ chồng bạn có 4/10 phần hợp nhau. Đây là số điểm TRUNG BÌNH. Hai bạn cần nhường nhịn, yêu thương, trân trọng nhau nhiều hơn. Chồng vợ bảo ban nhau làm ăn và chăm lo cho con cái(nếu có) thật tốt thì sự xung khắc sẽ được hóa giải phần nào và nếu hiếu thảo cha mẹ, năng làm việc tốt sẽ cải vận, cuộc sống gia đình bạn sẽ có quý nhân phù trợ thời được ấm lo hạnh phúc.
THAM KHẢO THÊM TUỔI HỢP NAM Kỷ Tỵ 2049 VÀ NỮ 1322 Nhâm Tuất
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1323 Quý Hợi có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1324 Giáp Tý có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1325 Ất Sửu có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1326 Bính Dần có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1327 Đinh Mão có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1328 Mậu Thìn có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1329 Kỷ Tỵ có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1330 Canh Ngọ có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1331 Tân Mùi có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 1332 Nhâm Thân có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2060 Canh Thìn có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2061 Tân Tỵ có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2062 Nhâm Ngọ có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2063 Quý Mùi có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2064 Giáp Thân có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2065 Ất Dậu có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2066 Bính Tuất có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2067 Đinh Hợi có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2068 Mậu Tý có hợp nhau không?
- Vợ 1322 Nhâm Tuất chồng 2069 Kỷ Sửu có hợp nhau không?