Chồng sinh năm 2049 Kỷ Tỵ có hợp với vợ sinh năm 2393 Quý Sửu?
THÔNG TIN CHỒNG SINH NĂM 2049 TUỔI Kỷ Tỵ
Năm sinh: Kỷ Tỵ 2049
Mệnh: Đại Lâm Mộc (gỗ rừng già)
(Mệnh Mộc)
Tướng Tinh: Con khỉ
Thiên can: Kỷ
Địa chi: Tỵ
Cung mệnh: Khôn
THÔNG TIN VỢ SINH NĂM 2393 TUỔI Quý Sửu
Năm sinh: Quý Sửu 2393
Mệnh: Tang khô MỘC (gỗ cây dâu)
Tướng Tinh: Con cua biển
Thiên can: Quý
Địa chi: Sửu
Cung mệnh: Chấn
XÉT VỀ MỆNH CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2393 Quý Sửu
Mệnh chồng (2049) | Mệnh Mộc |
Mệnh vợ (2393) | Mệnh Mộc |
Kết Luận: Bình Hòa
(1 Điểm)
Chồng Mộc vợ Mộc: Lưỡng Mộc mộc chiết, công danh phát triển, con đàn cháu đống, gia đình hòa thuận.
XÉT VỀ THẬP NHỊ ĐỊA CHI CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2393 Quý Sửu
Địa chi chồng (2049) | Kỷ |
Địa chi vợ (2393) | Quý |
Kết Luận: Tam Hợp
(2 Điểm)
Vợ chồng gặp "TAM HỢP" thì sẽ có nhiều điểm tương đồng, thích hợp làm ăn, kết hôn với nhau. Trong cuộc sống hằng ngày, họ rất hợp nhau về phong cách làm việc, suy nghĩ.
XÉT VỀ THIÊN CAN CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2393 Quý Sửu
Thiên can chồng (2049) | Tỵ |
Thiên can vợ (2393) | Sửu |
Kết Luận: Tương Phá
(0 Điểm)
Chồng can "Kỷ" lấy vợ Tuổi Sửu : (thuộc cách cây khô trổ bông đốt ổ mà đi) phải xa quê hương lập nghiệp nơi xứ khác hoặc bên quê vợ mới thành công trong sự nghiệp. Vợ sinh con khó dưỡng nhưng cũng đủ hào con về sau học tấn tới.
XÉT VỀ CUNG PHI BÁT TỰ CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2393 Quý Sửu
Cung phi chồng (2049) | Khôn |
Cung phi vợ (2393) | Chấn |
Kết Luận:
( Điểm)
XÉT VỀ NIÊN MỆNH NĂM CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2393 Quý Sửu
Niên mệnh chồng (2049) | Thổ |
Niên mệnh vợ (2393) |
Kết Luận:
(0 Điểm)
KẾT LUẬN VỀ TUỔI CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VÀ TUỔI VỢ 2393 Quý Sửu
TỔNG: 3/10 ĐIỂM
Vợ chồng bạn có 3/10 phần hợp nhau. Điều này cho thấy tuổi của 2 vợ chồng có NHIỀU ĐIỂM XUNG KHẮC với nhau. Để hóa giải xung khắc hai bạn cần nhường nhịn, yêu thương, trân trọng nhau nhiều hơn. Chồng vợ bảo ban nhau làm ăn và chăm lo cho con cái(nếu có) thật tốt thì sự xung khắc sẽ được hóa giải phần nào và nếu hiếu thảo cha mẹ, năng làm việc tốt sẽ cải vận, cuộc sống gia đình bạn sẽ có quý nhân phù trợ thời được ấm lo hạnh phúc.
THAM KHẢO THÊM TUỔI HỢP NAM Kỷ Tỵ 2049 VÀ NỮ 2393 Quý Sửu
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2394 Giáp Dần có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2395 Ất Mão có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2396 Bính Thìn có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2397 Đinh Tỵ có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2398 Mậu Ngọ có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2399 Kỷ Mùi có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2400 Canh Thân có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2401 Tân Dậu có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2402 Nhâm Tuất có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2403 Quý Hợi có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2060 Canh Thìn có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2061 Tân Tỵ có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2062 Nhâm Ngọ có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2063 Quý Mùi có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2064 Giáp Thân có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2065 Ất Dậu có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2066 Bính Tuất có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2067 Đinh Hợi có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2068 Mậu Tý có hợp nhau không?
- Vợ 2393 Quý Sửu chồng 2069 Kỷ Sửu có hợp nhau không?