Chồng sinh năm 2689 Kỷ Dậu có hợp với vợ sinh năm 2093 Quý Sửu?
THÔNG TIN CHỒNG SINH NĂM 2689 TUỔI Kỷ Dậu
Năm sinh: Kỷ Dậu 2689
Mệnh: Đất trach THỔ (đất làm nhà)
(Mệnh Thổ)
Tướng Tinh: Con thỏ
Thiên can: Kỷ
Địa chi: Dậu
Cung mệnh: Tốn
THÔNG TIN VỢ SINH NĂM 2093 TUỔI Quý Sửu
Năm sinh: Quý Sửu 2093
Mệnh: Tang khô MỘC (gỗ cây dâu)
Tướng Tinh: Con cua biển
Thiên can: Quý
Địa chi: Sửu
Cung mệnh: Ly
XÉT VỀ MỆNH CHỒNG 2689 Kỷ Dậu VỢ 2093 Quý Sửu
Mệnh chồng (2689) | Mệnh Thổ |
Mệnh vợ (2093) | Mệnh Mộc |
Kết Luận: Tương Khắc
(0 Điểm)
Chồng Thổ vợ Mộc: Thổ Mộc bất sinh, vợ chồng dễ phân ly mỗi người một ngả.
XÉT VỀ THẬP NHỊ ĐỊA CHI CHỒNG 2689 Kỷ Dậu VỢ 2093 Quý Sửu
Địa chi chồng (2689) | Kỷ |
Địa chi vợ (2093) | Quý |
Kết Luận: Tam Hợp
(2 Điểm)
Vợ chồng gặp "TAM HỢP" thì sẽ có nhiều điểm tương đồng, thích hợp làm ăn, kết hôn với nhau. Trong cuộc sống hằng ngày, họ rất hợp nhau về phong cách làm việc, suy nghĩ.
XÉT VỀ THIÊN CAN CHỒNG 2689 Kỷ Dậu VỢ 2093 Quý Sửu
Thiên can chồng (2689) | Dậu |
Thiên can vợ (2093) | Sửu |
Kết Luận: Tương Phá
(0 Điểm)
Chồng can "Kỷ" lấy vợ Tuổi Sửu : (thuộc cách cây khô trổ bông đốt ổ mà đi) phải xa quê hương lập nghiệp nơi xứ khác hoặc bên quê vợ mới thành công trong sự nghiệp. Vợ sinh con khó dưỡng nhưng cũng đủ hào con về sau học tấn tới.
XÉT VỀ CUNG PHI BÁT TỰ CHỒNG 2689 Kỷ Dậu VỢ 2093 Quý Sửu
Cung phi chồng (2689) | Tốn |
Cung phi vợ (2093) | Ly |
Kết Luận:
( Điểm)
XÉT VỀ NIÊN MỆNH NĂM CHỒNG 2689 Kỷ Dậu VỢ 2093 Quý Sửu
Niên mệnh chồng (2689) | |
Niên mệnh vợ (2093) |
Kết Luận:
(0 Điểm)
KẾT LUẬN VỀ TUỔI CHỒNG 2689 Kỷ Dậu VÀ TUỔI VỢ 2093 Quý Sửu
TỔNG: 2/10 ĐIỂM
Vợ chồng bạn có 2/10 phần hợp nhau. Điều này cho thấy tuổi của 2 vợ chồng có NHIỀU ĐIỂM XUNG KHẮC với nhau. Để hóa giải xung khắc hai bạn cần nhường nhịn, yêu thương, trân trọng nhau nhiều hơn. Chồng vợ bảo ban nhau làm ăn và chăm lo cho con cái(nếu có) thật tốt thì sự xung khắc sẽ được hóa giải phần nào và nếu hiếu thảo cha mẹ, năng làm việc tốt sẽ cải vận, cuộc sống gia đình bạn sẽ có quý nhân phù trợ thời được ấm lo hạnh phúc.
THAM KHẢO THÊM TUỔI HỢP NAM Kỷ Dậu 2689 VÀ NỮ 2093 Quý Sửu
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2094 Giáp Dần có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2095 Ất Mão có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2096 Bính Thìn có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2097 Đinh Tỵ có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2098 Mậu Ngọ có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2099 Kỷ Mùi có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2100 Canh Thân có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2101 Tân Dậu có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2102 Nhâm Tuất có hợp nhau không?
- Chồng 2689 Kỷ Dậu vợ 2103 Quý Hợi có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2700 Canh Thân có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2701 Tân Dậu có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2702 Nhâm Tuất có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2703 Quý Hợi có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2704 Giáp Tý có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2705 Ất Sửu có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2706 Bính Dần có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2707 Đinh Mão có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2708 Mậu Thìn có hợp nhau không?
- Vợ 2093 Quý Sửu chồng 2709 Kỷ Tỵ có hợp nhau không?