Chồng sinh năm 2693 Quý Sửu có hợp với vợ sinh năm 2039 Kỷ Mùi?
THÔNG TIN CHỒNG SINH NĂM 2693 TUỔI Quý Sửu
Năm sinh: Quý Sửu 2693
Mệnh: Tang khô MỘC (gỗ cây dâu)
(Mệnh Mộc)
Tướng Tinh: Con cua biển
Thiên can: Quý
Địa chi: Sửu
Cung mệnh: Ly
THÔNG TIN VỢ SINH NĂM 2039 TUỔI Kỷ Mùi
Năm sinh: Kỷ Mùi 2039
Mệnh: Thiên thượng HỎA (lửa trên trời)
Tướng Tinh: Con dê
Thiên can: Kỷ
Địa chi: Mùi
Cung mệnh: Ly
XÉT VỀ MỆNH CHỒNG 2693 Quý Sửu VỢ 2039 Kỷ Mùi
Mệnh chồng (2693) | Mệnh Mộc |
Mệnh vợ (2039) | Mệnh Hoả |
Kết Luận: Tương Sinh
(2 Điểm)
Chồng 2693 Mộc (vợ 2039 Hỏa): sinh xuất, con cháu phát đạt, quan lộc, tiền của thịnh vượng
XÉT VỀ THẬP NHỊ ĐỊA CHI CHỒNG 2693 Quý Sửu VỢ 2039 Kỷ Mùi
Địa chi chồng (2693) | Quý |
Địa chi vợ (2039) | Kỷ |
Kết Luận: Lục Hình
(0 Điểm)
Vợ chồng phạm "LỤC HÌNH" có thể gặp điều không may mắn, thất bại, kết hợp với nhau còn mang ảnh hưởng tới sức khỏe hay ốm đau và bệnh tật.
XÉT VỀ THIÊN CAN CHỒNG 2693 Quý Sửu VỢ 2039 Kỷ Mùi
Thiên can chồng (2693) | Sửu |
Thiên can vợ (2039) | Mùi |
Kết Luận: Tương Phá
(0 Điểm)
Chồng can "Quý" lấy vợ Tuổi Mùi, tuổi Thân : (thuộc cách cá vượt vũ môn, rồng bay lên mây) vợ chồng không sợ lo trắng tay, chỉ trong ba năm đầu là đại phát tài, sinh con dễ nuôi, hiếu đạo, về sau công danh thành đạt hơn người.
XÉT VỀ CUNG PHI BÁT TỰ CHỒNG 2693 Quý Sửu VỢ 2039 Kỷ Mùi
Cung phi chồng (2693) | Ly |
Cung phi vợ (2039) | Ly |
Kết Luận:
( Điểm)
XÉT VỀ NIÊN MỆNH NĂM CHỒNG 2693 Quý Sửu VỢ 2039 Kỷ Mùi
Niên mệnh chồng (2693) | |
Niên mệnh vợ (2039) | Hỏa |
Kết Luận:
(0 Điểm)
KẾT LUẬN VỀ TUỔI CHỒNG 2693 Quý Sửu VÀ TUỔI VỢ 2039 Kỷ Mùi
TỔNG: 2/10 ĐIỂM
Vợ chồng bạn có 2/10 phần hợp nhau. Điều này cho thấy tuổi của 2 vợ chồng có NHIỀU ĐIỂM XUNG KHẮC với nhau. Để hóa giải xung khắc hai bạn cần nhường nhịn, yêu thương, trân trọng nhau nhiều hơn. Chồng vợ bảo ban nhau làm ăn và chăm lo cho con cái(nếu có) thật tốt thì sự xung khắc sẽ được hóa giải phần nào và nếu hiếu thảo cha mẹ, năng làm việc tốt sẽ cải vận, cuộc sống gia đình bạn sẽ có quý nhân phù trợ thời được ấm lo hạnh phúc.
THAM KHẢO THÊM TUỔI HỢP NAM Quý Sửu 2693 VÀ NỮ 2039 Kỷ Mùi
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2040 Canh Thân có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2041 Tân Dậu có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2042 Nhâm Tuất có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2043 Quý Hợi có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2044 Giáp Tý có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2045 Ất Sửu có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2046 Bính Dần có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2047 Đinh Mão có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2048 Mậu Thìn có hợp nhau không?
- Chồng 2693 Quý Sửu vợ 2049 Kỷ Tỵ có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2704 Giáp Tý có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2705 Ất Sửu có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2706 Bính Dần có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2707 Đinh Mão có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2708 Mậu Thìn có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2709 Kỷ Tỵ có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2710 Canh Ngọ có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2711 Tân Mùi có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2712 Nhâm Thân có hợp nhau không?
- Vợ 2039 Kỷ Mùi chồng 2713 Quý Dậu có hợp nhau không?