Trực Khai Là Gì? Vị Trí Và Đặc Điểm Của Trực Khai Trong Thập Nhị Trực
- 5 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 25/07/2024
Trực Khai là gì? Cùng tìm hiểu về vị trí và đặc điểm của Trực Khai trong hệ thống Thập nhị trực trong bài viết này.
Ngày Trực Khai là một khái niệm quan trọng trong lịch pháp âm dương Việt Nam. Nó không chỉ mang ý nghĩa phong thủy mà còn đóng vai trò định hướng cho việc lựa chọn ngày giờ đẹp để thực hiện các công việc trọng đại. Việc hiểu rõ về Trực Khai sẽ giúp người nghiên cứu lịch pháp và những ai quan tâm đến văn hóa, truyền thống Việt Nam có thêm cơ sở để đón nhận may mắn, hanh thông trong cuộc sống. Hãy cùng vansunhuy.net tìm hiểu rõ hơn về ngày Trực Khai trong bài viết này bạn nhé!
Ngày Trực Khai là gì?
Trực Khai là một trong Thập Nhị Trực của chu kỳ lịch pháp âm dương. Nó biểu trưng cho sự mở đầu, khởi đầu và thường được xem là thời điểm thuận lợi cho các hoạt động quan trọng như khai trương, động thổ, hay bắt đầu dự án mới. Với nguồn năng lượng tích cực, ngày Trực Khai mang đến sự suôn sẻ và thuận lợi, giúp tăng cơ hội thành công trong các lĩnh vực khác nhau.
Vị trí và đặc điểm của Trực Khai
Trực Khai là thứ 11 trong 12 trực (bao gồm Trực Kiến, Trực Trừ, Trực Mãn, Trực Bình, Trực Định, Trực Chấp, Trực Phá, Trực Nguy, Trực Thành, Trực Thu, Trực Khai, Trực Bế) của một chu kỳ. Điều này có nghĩa là nó đứng sau Trực Phá và trước Trực Bình. Trong vòng quay của Trái Đất và sự chuyển động của các chòm sao, Trực Khai đại diện cho một giai đoạn đặc biệt, mang lại sinh khí dồi dào, năng lượng tích cực, và cơ hội may mắn.
Ngày Trực Khai có các đặc điểm nổi bật như sau:
-
Sinh khí dồi dào: Đây là ngày mang đến nguồn năng lượng tích cực, giúp mọi việc diễn ra suôn sẻ.
-
May mắn: Tăng cơ hội thành công và hanh thông trong mọi lĩnh vực.
-
Thuận lợi: Hỗ trợ cho việc bắt đầu mới mẻ, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai.
Các ngày Trực Khai trong tháng
Trong mỗi tháng, ngày Trực Khai thay đổi tùy theo tiết khí. Dưới đây là danh sách các ngày Trực Khai trong năm:
-
Tháng 1: Ngày Tý (từ tiết Lập xuân đến tiết Kinh trập)
-
Tháng 2: Ngày Sửu (từ tiết Kinh trập đến tiết Thanh minh)
-
Tháng 3: Ngày Dần (từ tiết Thanh minh đến tiết Lập hạ)
-
Tháng 4: Ngày Mão (từ tiết Lập hạ đến tiết Mang chủng)
-
Tháng 5: Ngày Thìn (từ tiết Mang chủng đến tiết Tiểu thử)
-
Tháng 6: Ngày Tị (từ tiết Tiểu thử đến tiết Lập thu)
-
Tháng 7: Ngày Ngọ (từ tiết Lập thu đến tiết Bạch lộ)
-
Tháng 8: Ngày Mùi (từ tiết Bạch lộ đến tiết Hàn lộ)
-
Tháng 9: Ngày Thân (từ tiết Hàn lộ đến tiết Lập đông)
-
Tháng 10: Ngày Dậu (từ tiết Lập đông đến tiết Đại tuyết)
-
Tháng 11: Ngày Tuất (từ tiết Đại tuyết đến tiết Tiểu hàn)
-
Tháng 12: Ngày Hợi (từ tiết Tiểu hàn đến tiết Lập xuân năm sau)
Ý nghĩa của ngày Trực Khai
Ngày Trực Khai mang ý nghĩa cánh cửa mở ra hanh thông, may mắn. Đây là thời điểm thích hợp để bắt đầu những công việc trọng đại, đặt nền móng cho những thành công sau này. Với ý nghĩa tích cực như vậy, ngày Trực Khai thường được lựa chọn cho các sự kiện quan trọng như:
-
Khai trương cửa hàng: Giúp thu hút khách hàng, mang lại nguồn tài lộc dồi dào.
-
Động thổ nhà cửa: Đảm bảo sự an khang, thịnh vượng cho gia chủ.
-
Kết hôn: Hứa hẹn cho một cuộc sống hôn nhân viên mãn, hạnh phúc.
-
Bắt đầu dự án mới: Tăng cơ hội thành công, thuận lợi trong mọi việc.
Ngoài ra, ngày Trực Khai cũng được xem là thời điểm may mắn để cầu tài lộc, thăng quan tiến chức, hay giải quyết những khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.
Một số lưu ý khi chọn ngày Trực Khai
Dù ngày Trực Khai mang ý nghĩa tốt đẹp, nhưng khi chọn ngày này, cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo hiệu quả tốt nhất:
-
Kết hợp với các yếu tố khác: Xem xét thêm các yếu tố như tuổi tác, mệnh, cung, sao,... để chọn được ngày giờ đẹp nhất cho bản thân.
-
Tránh ngày xung khắc: Nên tránh chọn ngày Trực Khai trùng với ngày xung khắc với tuổi, mệnh của gia chủ.
-
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không am hiểu về lịch pháp âm dương, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia phong thủy để có được lựa chọn chính xác nhất.