Chồng sinh năm 2049 Kỷ Tỵ có hợp với vợ sinh năm 2392 Nhâm Tý?
THÔNG TIN CHỒNG SINH NĂM 2049 TUỔI Kỷ Tỵ
Năm sinh: Kỷ Tỵ 2049
Mệnh: Đại Lâm Mộc (gỗ rừng già)
(Mệnh Mộc)
Tướng Tinh: Con khỉ
Thiên can: Kỷ
Địa chi: Tỵ
Cung mệnh: Khôn
THÔNG TIN VỢ SINH NĂM 2392 TUỔI Nhâm Tý
Năm sinh: Nhâm Tý 2392
Mệnh: Tang khô MỘC (gỗ cây dâu)
Tướng Tinh: con heo
Thiên can: Nhâm
Địa chi: Tý
Cung mệnh: Khôn
XÉT VỀ MỆNH CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2392 Nhâm Tý
Mệnh chồng (2049) | Mệnh Mộc |
Mệnh vợ (2392) | Mệnh Mộc |
Kết Luận: Bình Hòa
(1 Điểm)
Chồng Mộc vợ Mộc: Lưỡng Mộc mộc chiết, công danh phát triển, con đàn cháu đống, gia đình hòa thuận.
XÉT VỀ THẬP NHỊ ĐỊA CHI CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2392 Nhâm Tý
Địa chi chồng (2049) | Kỷ |
Địa chi vợ (2392) | Nhâm |
Kết Luận: Tứ Tuyệt
(0 Điểm)
Vợ chồng phạm "TỨ TUYỆT" trong hôn nhân, có thể khiến cho một trong hai người phải chết trước. Và thường thì mệnh nào bị khắc thì người đó sẽ yếu thế, yếu mệnh hơn.
XÉT VỀ THIÊN CAN CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2392 Nhâm Tý
Thiên can chồng (2049) | Tỵ |
Thiên can vợ (2392) | Tý |
Kết Luận: Bình Hòa
(1 Điểm)
Chồng can "Kỷ" lấy vợ Tuổi Tý : (thuộc cách ruộng cò bay thẳng cánh, lúa thóc đầy bồ) vợ chồng trước khổ sau giàu sang phú quý, hợp với nghề nông trồng trọt. Biết cần cù nên tích lũy nhiều của cải, con cái khá giả nhờ cha mẹ.
XÉT VỀ CUNG PHI BÁT TỰ CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2392 Nhâm Tý
Cung phi chồng (2049) | Khôn |
Cung phi vợ (2392) | Khôn |
Kết Luận:
( Điểm)
XÉT VỀ NIÊN MỆNH NĂM CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VỢ 2392 Nhâm Tý
Niên mệnh chồng (2049) | Thổ |
Niên mệnh vợ (2392) |
Kết Luận:
(0 Điểm)
KẾT LUẬN VỀ TUỔI CHỒNG 2049 Kỷ Tỵ VÀ TUỔI VỢ 2392 Nhâm Tý
TỔNG: 2/10 ĐIỂM
Vợ chồng bạn có 2/10 phần hợp nhau. Điều này cho thấy tuổi của 2 vợ chồng có NHIỀU ĐIỂM XUNG KHẮC với nhau. Để hóa giải xung khắc hai bạn cần nhường nhịn, yêu thương, trân trọng nhau nhiều hơn. Chồng vợ bảo ban nhau làm ăn và chăm lo cho con cái(nếu có) thật tốt thì sự xung khắc sẽ được hóa giải phần nào và nếu hiếu thảo cha mẹ, năng làm việc tốt sẽ cải vận, cuộc sống gia đình bạn sẽ có quý nhân phù trợ thời được ấm lo hạnh phúc.
THAM KHẢO THÊM TUỔI HỢP NAM Kỷ Tỵ 2049 VÀ NỮ 2392 Nhâm Tý
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2393 Quý Sửu có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2394 Giáp Dần có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2395 Ất Mão có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2396 Bính Thìn có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2397 Đinh Tỵ có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2398 Mậu Ngọ có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2399 Kỷ Mùi có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2400 Canh Thân có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2401 Tân Dậu có hợp nhau không?
- Chồng 2049 Kỷ Tỵ vợ 2402 Nhâm Tuất có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2060 Canh Thìn có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2061 Tân Tỵ có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2062 Nhâm Ngọ có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2063 Quý Mùi có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2064 Giáp Thân có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2065 Ất Dậu có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2066 Bính Tuất có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2067 Đinh Hợi có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2068 Mậu Tý có hợp nhau không?
- Vợ 2392 Nhâm Tý chồng 2069 Kỷ Sửu có hợp nhau không?