Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 11 Năm 2024

  • Ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • ngày xấu tháng 11 năm 2024,
  • ngày đẹp tháng 11/2024

Dưới đây là bảng tổng hợp ngày tốt xấu tháng 11 năm 2024 nhằm giúp cho quý đọc giả có thể biết được ngày giờ hoàng đạo, hắc đạo trong tháng 11/2024.
Tuy nhiên chúng ta cần cân nhắc các yếu tốt khác trong ngày như giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo, chính vì vậy các bạn cần phải làm theo các bước để xác định giờ tốt nhất để khởi sự

Bước 1: Click vào chi tiết từng ngày trong tháng 11 năm 2024 để xem
Tránh các ngày đại kỵ, ngày xấu (tương ứng với việc) được liệt kê ở trên.
Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên n, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm. Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo, tránh các giờ xung khắc với bản mệnh) để khởi sự.

Lưu ý: màu tím là hắc đạo, màu đỏ là hoàng đạo

Dương Lịch
1

Tháng 11

Âm Lịch
1

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 6: Ngày 1 Tháng 11 Năm 2024 (01/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Canh Ngọ (11g - 13g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g) Ất Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Sương giáng
Dương Lịch
2

Tháng 11

Âm Lịch
2

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 7: Ngày 2 Tháng 11 Năm 2024 (02/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Đinh Sửu (1g - 3g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Giáp Thân (15g - 17g) Ất Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Canh Ngọ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Sương giáng
Dương Lịch
3

Tháng 11

Âm Lịch
3

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

CN: Ngày 3 Tháng 11 Năm 2024 (03/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Tân Mão (5g - 7g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Mậu Tuất (19g - 21g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Sương giáng
Dương Lịch
4

Tháng 11

Âm Lịch
4

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 2: Ngày 4 Tháng 11 Năm 2024 (04/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Ất Tỵ (9g - 11g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Sương giáng
Dương Lịch
5

Tháng 11

Âm Lịch
5

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 3: Ngày 5 Tháng 11 Năm 2024 (05/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Giáp Dần (3g - 5g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Tân Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Quý Dậu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Sương giáng
Dương Lịch
6

Tháng 11

Âm Lịch
6

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 4: Ngày 6 Tháng 11 Năm 2024 (06/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Dần (3g - 5g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g) Ất Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Sương giáng
Dương Lịch
7

Tháng 11

Âm Lịch
7

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 5: Ngày 7 Tháng 11 Năm 2024 (07/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Đinh Sửu (1g - 3g) Canh Thìn (7g - 9g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Hợi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
8

Tháng 11

Âm Lịch
8

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 6: Ngày 8 Tháng 11 Năm 2024 (08/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Kỷ Sửu (1g - 3g) Tân Mão (5g - 7g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Tý, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
9

Tháng 11

Âm Lịch
9

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 7: Ngày 9 Tháng 11 Năm 2024 (09/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Dần (3g - 5g) Quý Mão (5g - 7g) Ất Tỵ (9g - 11g) Mậu Thân (15g - 17g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
10

Tháng 11

Âm Lịch
10

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

CN: Ngày 10 Tháng 11 Năm 2024 (10/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Bính Thìn (7g - 9g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Nhâm Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
11

Tháng 11

Âm Lịch
11

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 2: Ngày 11 Tháng 11 Năm 2024 (11/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Bính Dần (3g - 5g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Tân Mùi (13g - 15g) Quý Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
12

Tháng 11

Âm Lịch
12

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 3: Ngày 12 Tháng 11 Năm 2024 (12/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Canh Thìn (7g - 9g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Ất Dậu (17g - 19g) Đinh Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
13

Tháng 11

Âm Lịch
13

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 4: Ngày 13 Tháng 11 Năm 2024 (13/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Kỷ Sửu (1g - 3g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Ất Mùi (13g - 15g) Mậu Tuất (19g - 21g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
14

Tháng 11

Âm Lịch
14

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 5: Ngày 14 Tháng 11 Năm 2024 (14/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Tân Sửu (1g - 3g) Quý Mão (5g - 7g) Bính Ngọ (11g - 13g) Mậu Thân (15g - 17g) Kỷ Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
15

Tháng 11

Âm Lịch
15

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 6: Ngày 15 Tháng 11 Năm 2024 (15/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Dần (3g - 5g) Ất Mão (5g - 7g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Canh Thân (15g - 17g) Nhâm Tuất (19g - 21g) Quý Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
16

Tháng 11

Âm Lịch
16

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 7: Ngày 16 Tháng 11 Năm 2024 (16/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
17

Tháng 11

Âm Lịch
17

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

CN: Ngày 17 Tháng 11 Năm 2024 (17/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Ất Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
18

Tháng 11

Âm Lịch
18

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 2: Ngày 18 Tháng 11 Năm 2024 (18/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
19

Tháng 11

Âm Lịch
19

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 3: Ngày 19 Tháng 11 Năm 2024 (19/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Đinh Hợi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
20

Tháng 11

Âm Lịch
20

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 4: Ngày 20 Tháng 11 Năm 2024 (20/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
21

Tháng 11

Âm Lịch
21

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 5: Ngày 21 Tháng 11 Năm 2024 (21/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Dần (3g - 5g) Đinh Mão (5g - 7g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Nhâm Thân (15g - 17g) Giáp Tuất (19g - 21g) Ất Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Lập đông
Dương Lịch
22

Tháng 11

Âm Lịch
22

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 6: Ngày 22 Tháng 11 Năm 2024 (22/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Đinh Sửu (1g - 3g) Canh Thìn (7g - 9g) Tân Tỵ (9g - 11g) Quý Mùi (13g - 15g) Bính Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Canh Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết
Dương Lịch
23

Tháng 11

Âm Lịch
23

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 7: Ngày 23 Tháng 11 Năm 2024 (23/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Canh Dần (3g - 5g) Tân Mão (5g - 7g) Giáp Ngọ (11g - 13g) Ất Mùi (13g - 15g) Đinh Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Tân Mão, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết
Dương Lịch
24

Tháng 11

Âm Lịch
24

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

CN: Ngày 24 Tháng 11 Năm 2024 (24/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Dần (3g - 5g) Giáp Thìn (7g - 9g) Ất Tỵ (9g - 11g) Mậu Thân (15g - 17g) Kỷ Dậu (17g - 19g) Tân Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết
Dương Lịch
25

Tháng 11

Âm Lịch
25

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 2: Ngày 25 Tháng 11 Năm 2024 (25/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Quý Sửu (1g - 3g) Bính Thìn (7g - 9g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Kỷ Mùi (13g - 15g) Nhâm Tuất (19g - 21g) Quý Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Quý Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết
Dương Lịch
26

Tháng 11

Âm Lịch
26

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 3: Ngày 26 Tháng 11 Năm 2024 (26/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Đinh Mão (5g - 7g) Canh Ngọ (11g - 13g) Nhâm Thân (15g - 17g) Quý Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết
Dương Lịch
27

Tháng 11

Âm Lịch
27

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 4: Ngày 27 Tháng 11 Năm 2024 (27/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Tân Tỵ (9g - 11g) Giáp Thân (15g - 17g) Bính Tuất (19g - 21g) Đinh Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Mùi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết
Dương Lịch
28

Tháng 11

Âm Lịch
28

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 5: Ngày 28 Tháng 11 Năm 2024 (28/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Mậu Tý (23g - 1g) Kỷ Sửu (1g - 3g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Ất Mùi (13g - 15g) Mậu Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết
Dương Lịch
29

Tháng 11

Âm Lịch
29

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ 6: Ngày 29 Tháng 11 Năm 2024 (29/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Tý (23g - 1g) Nhâm Dần (3g - 5g) Quý Mão (5g - 7g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Kỷ Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Đinh Dậu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết
Dương Lịch
30

Tháng 11

Âm Lịch
30

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ 7: Ngày 30 Tháng 11 Năm 2024 (30/10/2024 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Dần (3g - 5g) Bính Thìn (7g - 9g) Đinh Tỵ (9g - 11g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g) Quý Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Mậu Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn, Tiểu tuyết